--

dằn mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dằn mặt

+  

  • Forewarn (against opposition or resistanse)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dằn mặt"
Lượt xem: 648